Samsung Android bí mật Mã sử dụng các phím tắt
Samsung Android Secret Code
*#*#4636#*#* - Phone Information ( Thông tin điện thoại)
*2767*3855# - Hard Reset (Hard Reset)
*#*#7780#*#* - Factory Reset (Nhà máy Thiết lập lại)
*#*#7594#*#* - Change End Call/Power Option (Thay đổi kết thúc cuộc gọi / Power Option)
*#*#197328640#*#* - Service Mode ( Dịch vụ Mode )
*#*#273283*255*663282*#*#* - File Copy Screen (Backup Media Files) (Tập Copy màn hình (Backup Media Files) )
*#*#526#*#* - WLAN Test (WLAN Test)
*#*#232338#*#* - Shows WiFi MAC address (Hiển thị địa chỉ MAC WiFi)
*#*#1472365#*#* - GPS Test
*#*#1575#*#* - Another GPS test (Một thử nghiệm GPS)
*#*#232331#*#* - Bluetooth test (Bluetooth test)
*#*#232337#*# - Shows Bluetooth device address (Hiển thị địa chỉ thiết bị Bluetooth)
*#*#8255#*#* - GTalk Service Monitor (Dịch vụ GTalk )
*#0228# - Kiển tra Netwok và pin
Codes to launch various Factory Tests:*#*#0283#*#* - Packet Loopback (Packet lặp)
*#*#0*#*#* - LCD test ( Test màn hình )
*#*#0673#*#* - Melody test (Melody thử nghiệm)
*#*#0842#*#* - Device test (Vibration test and BackLight test) (thiết bị thử nghiệm (Rung thử nghiệm và kiểm tra đèn nền)
*#*#2664#*#* - Touch screen test (Touch màn hình thử nghiệm)
* # * # 3264 # * # * - RAM version (RAM phiên bản)
Codes to get Firmware version information:*#*#4986*2650468#*#* - PDA, Phone, H/W, RFCallDate (
*#*#1234#*#* - PDA and Phone (Kiểm tra PDA, PHONE, CSC)
*#*#1111#*#* - FTA SW Version ( FTA SW Version)
*#*#2222#*#* - FTA HW Version (FTA HW Phiên bản)
*#*#44336#*#* - PDA, Phone, CSC, Build Time, Changelist number (PDA, điện thoại, CSC, Xây dựng Thời gian, Changelist số)
*2767*3855# - Hard Reset (Hard Reset)
*#*#7780#*#* - Factory Reset (Nhà máy Thiết lập lại)
*#*#7594#*#* - Change End Call/Power Option (Thay đổi kết thúc cuộc gọi / Power Option)
*#*#197328640#*#* - Service Mode ( Dịch vụ Mode )
*#*#273283*255*663282*#*#* - File Copy Screen (Backup Media Files) (Tập Copy màn hình (Backup Media Files) )
*#*#526#*#* - WLAN Test (WLAN Test)
*#*#232338#*#* - Shows WiFi MAC address (Hiển thị địa chỉ MAC WiFi)
*#*#1472365#*#* - GPS Test
*#*#1575#*#* - Another GPS test (Một thử nghiệm GPS)
*#*#232331#*#* - Bluetooth test (Bluetooth test)
*#*#232337#*# - Shows Bluetooth device address (Hiển thị địa chỉ thiết bị Bluetooth)
*#*#8255#*#* - GTalk Service Monitor (Dịch vụ GTalk )
*#0228# - Kiển tra Netwok và pin
Codes to launch various Factory Tests:*#*#0283#*#* - Packet Loopback (Packet lặp)
*#*#0*#*#* - LCD test ( Test màn hình )
*#*#0673#*#* - Melody test (Melody thử nghiệm)
*#*#0842#*#* - Device test (Vibration test and BackLight test) (thiết bị thử nghiệm (Rung thử nghiệm và kiểm tra đèn nền)
*#*#2664#*#* - Touch screen test (Touch màn hình thử nghiệm)
* # * # 3264 # * # * - RAM version (RAM phiên bản)
Codes to get Firmware version information:*#*#4986*2650468#*#* - PDA, Phone, H/W, RFCallDate (
*#*#1234#*#* - PDA and Phone (Kiểm tra PDA, PHONE, CSC)
*#*#1111#*#* - FTA SW Version ( FTA SW Version)
*#*#2222#*#* - FTA HW Version (FTA HW Phiên bản)
*#*#44336#*#* - PDA, Phone, CSC, Build Time, Changelist number (PDA, điện thoại, CSC, Xây dựng Thời gian, Changelist số)
Nhận xét
Đăng nhận xét